Characters remaining: 500/500
Translation

se défiler

Academic
Friendly

Từ "se défiler" trong tiếng Phápmột động từ phản thân, có nghĩa là "tránh mặt" hoặc "lẩn đi". Từ này thường được sử dụng khi ai đó không muốn tham gia vào một tình huống nào đó hoặc cố gắng tránhtrách nhiệm hoặc sự chú ý.

Phân tích từ "se défiler":
  1. Cấu trúc:

    • "Se défiler" là một động từ phản thân, có nghĩa luôn đi kèm với đại từ phản thân "se". Khi chia động từ này theo thì, đại từ sẽ thay đổi theo chủ ngữ.
    • Ví dụ:
  2. Nghĩa chính:

    • Nghĩa chính của "se défiler" là tránhmột tình huống hoặc trách nhiệm nào đó. Ví dụ:
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Se défiler" có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ giao tiếp hàng ngày đến văn phong trang trọng.
    • Ví dụ nâng cao:
  4. Các biến thể của từ:

    • Bạn có thể thấy các từ gần giống như "défiler" (diễn ra, trôi qua) nhưng không phảitừ phản thân. "Défiler" cũng có thể liên quan đến nghĩa "di chuyển" trong ngữ cảnh quân sự hoặc khi nói về một cuộc diễu hành.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • Một số từ đồng nghĩa với "se défiler" bao gồm:
  6. Idioms cụm từ:

    • Một số cụm từ có thể sử dụng gần với "se défiler":
Ví dụ sử dụng trong câu:
  1. "Quand il a fallu affronter la vérité, elle s'est défilée." (Khi phải đối mặt với sự thật, ấy đã lẩn tránh.)

  2. "Il a essayé de se défiler en disant qu'il était malade." (Anh ấy đã cố gắng tránhbằng cách nói rằng anh ấy bị ốm.)

  1. tự động từ
  2. (quân sự) núp.
  3. (thân mật) lẩn đi, tránh mặt đi.

Comments and discussion on the word "se défiler"